ан, он, ун, ын, эн, на, ну, но, ны, нэ, нам, ном, нум, ным, нар, нур, нор, ныр, ман, мон, мун, ран, рон, а-на́, а-ну́, а-но́, у-на́, о-на́, у-но́, о-но́.

Слоги с буквой Н (обучение чтению)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?