ат, уто, от, ыт, эт, ит, та, то, ту, ти, ты, тэ, тан, там, тум, том, тар, так, тор, тур, тос, тир, тик, тис, тыл, тык, тыс, тим, тин, рит, мот, мут, тум, мор, кит, кат, кот, сыт, сот, а-та́, а-ту́, а-ти́, и-ти́, и-то́, у-то́, о-та́, о-ту́, о-то́.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?