a cutting board - дошка, a set of knives - набір ножів, a pan - соусниця, a frying pan - пательня, a grill - гриль, a pot - кастрюля, a food processor - кухонний комбайн, a wooden spoon - дерев'яна ложка, a grater - терка, a vegetable peeler - овочечистка, a bottle opener - штопор, a can opener - відкривачка, a ladle - черпак, a hand mixer - ручний міксер, a measuring cup - мірна чаша, a vegetable steamer - пароварка, a wok - вок, cooking equipment - кухонне прладдя,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?