ап, оп, уп, ип, ып, эп, па, по, пу, пи, пы, пэ, пам, пом, пум, пим, пал, пол, пул, пыл, пил, пар, пор, пир, пак, пок, пик, пас, пос, пус, пат, пот, пут, пит, топ, поб, пап, доп, кап, лап, о-па́, о-пу́, о-пи́, о-по́, у-па́, у-по́, у-пу́.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?