1) big a) 大(dà) b) 九十九(jiǔ shí jiǔ) c) 小(xiǎo) d) 十五(shí wǔ) 2) small a) 小(xiǎo) b) 七十八(qī shí bā) c) 十四(shí sì) d) 二十(èr shí) 3) chubby a) 十七(shí qī) b) 十八(shí bā) c) 胖(pàng) d) 二十(èr shí) 4) skinny a) 胖(pàng) b) 瘦(shòu) c) 十六 (shí liù) d) 一只猫 (yì zhī māo)

数字1-99,只猫,形容词

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?