营业员 yíngyèyuán - продавец консультант, 面包 miànbāo - хлеб, 种 zhǒng - счетное слово "вид, сорт", 这 zhè - это, этот, 谢谢 xièxie - спасибо, 不客气bù kèqi - пожалуйста, не за что, 客气kèqi - гостеприимный, радушный,

Взрослые, китайский, урок 6.2

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?