as soon as - сразу же, when - когда, until - до (какого-то момента), then - затем, after - после,

Unit 2B (Sequence of events) - Part 1

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?