挺tǐng - adv. quite, rather, 紧张jǐnzhāng - adj. nervous, 信心xìnxīn - n. confidence, 能力nénglì - n. ability, competence, 招聘zhāopìn - v. to recruit, 提供tígōng - v. to provide, 负责fùzé - v. to be in charge of, 本来běnlái - adv. originally, at first, 应聘yìngpìn - v. to apply for a job, 材料cáiliào - n. data, material, 符合fúhé - v. to accord with, 通知tōngzhī - v. to inform, 律师lǜshī - n. lawyer, 专业zhuānyè - n. major, specialty, 另外lìngwài - conj. besides, in addition, 收入shōurù - n. income, 咱们zánmen - pron. we, us, 安排ānpái - v. to arrange, 首先shǒuxiān - pron. first, 正式zhèngshì - adj. formal, 留liú - v. to leave, 其次qícì - pron. senond, next, 诚实chéngshí - adj. honest, 改变gǎibiàn - v. to change, 感觉gǎnjué - n. feeling, 判断pànduàn - v. to judge, to decide, 顾客gùkè - n. customer, client, 准时zhǔnshí - adj. punctual, on time, 不管bùguǎn - conj. no matter (what, how, etc.), 约会yuēhuì - v. to date, to go to an appointment,
0%
HSK 4 LESSON 3 经理对我印象不错
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Tanglaoshi00
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?