közlekedési eszköz - 交通工具 jiāotōng gōngjù, autó - 汽车 qìchē, iskolabusz - 校车 xiàochē, motor - 摩托车 mótuōchē, bicikli - 自行车 zìxíngchē, mentőautó - 救护车 jiùhùchē, tűzoltóautó - 消防车 xiāofángchē, tram-train - 轻轨列车 qīngguǐ lièchē, vonat - 火车 huǒchē, taxi - 出租车 chūzūchē, teherautó - 卡车 kǎchē, busz - 公共汽车 gōnggòng qìchē, repülő - 飞机 fēijī, helikopter - 直升飞机 zhíshēng fēijī, (gőz)hajó - 轮船 lúnchuán,
0%
közlekedési eszközök_2.0
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Gulyascsenge
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?