közlekedési eszköz - 交通工具 jiāotōng gōngjù, autó - 汽车 qìchē, iskolabusz - 校车 xiàochē, motor - 摩托车 mótuōchē, bicikli - 自行车 zìxíngchē, mentőautó - 救护车 jiùhùchē, tűzoltóautó - 消防车 xiāofángchē, tram-train - 轻轨列车 qīngguǐ lièchē, vonat - 火车 huǒchē, taxi - 出租车 chūzūchē, teherautó - 卡车 kǎchē, busz - 公共汽车 gōnggòng qìchē, repülő - 飞机 fēijī, helikopter - 直升飞机 zhíshēng fēijī, (gőz)hajó - 轮船 lúnchuán,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?