a great deal of - багато, be struck by lightning - бути вдареним блискавкою, brainy - кмітливий, charge money for smth - брати оплату за, royalties - авторські права, compensate for smth - компенсувати щось, recall - пригадувати, recover from injury - видужати від поранення, be unconscious - бути без свідомості, regain consciousness - прийти до тями, suffer an injury - зазнати травми, suffer from the - страждати від , enable development - робити можливим, have a natural inclination - мати природній нахил,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?