always - всегда, never - никогда, often - часто, rarely - редко, usually  - обычно, now - сейчас, sometimes - иногда, on weekend - в выходные, every week - каждую неделю, every year - каждый год, every day - каждый день, every Friday - каждую пятницу,

Когда/как часто? РКИ

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?