我叫 - me llamo , 西班牙 - espana, 西班牙人 - espanol, 西班牙语 - espanol, 英文 - ingles, 学校 - escuela, 里 - interior, 学校里 - En la escuela, 家里 - En la casa, 跟 - con , 广东 - provincia de guangdong, 广东话 - cantones(idioma), 很 - muy, 很多 - muchos, 朋友 - amigo,

leccion1 text 2 单词+句子

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?