1) тръгване 2) вкъщи 3) са 4) дрипав 5) пети 6) бележат 7) около 8) дал 9) четворка 10) ни

Коя част на речта е посочената дума?

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?