judge (джадж) - суддя, painter (пеінтер) - маляр, architect (акітект) - архітектор, plumber (пламер) - сантехнік, mechanic (мекенік) - механік, musician (м'юзішин) - музикант, taxi-driver (таксі-драйвер) - таксист, astronaut (астронот) - астронавт, космонавт, tailor (тейлор) - кравець, швея, waiter (вейтер) - офіціант, gardener (гаденер) - садівник,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?