你 nǐ, 我 wǒ, 去 qù, 哪里 nǎ lǐ, 学校 xué xiào, 公园gāng yuán, 清真寺qīng zhēn sì, 阿联酋 ā lián qiú, 中国 zhāng guó, 埃及āi jí, 约旦yuē dàn, 日本 rì běn, 印度yìn dù, 卡塔尔kǎ tǎ ěr.

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?