grown-up - взрослый, edge - окраина, draught - сквозняк, screw - закручивать, cap - крышка тюбика, afford - позволять, look forward to - ждать с нетерпением, helping - порция, starve - голодать, tummy - живот, share - доля, desperately - отчаянно, filling - плотный, сытный, shop window - витрина, munch - жевать, greedily - жадно, torture - пытка, save up - беречь, treasure - сокровище, enormous - огромный,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?