א - alaf silent , בּ - bet ba, ב - vet va , ג - gimal ga , ד - dalled da , ה - hey ha, ו - vav va, ז - zayin za , ח - het ha, ט - tet ta, י - yud ya, כּ - kaf ka , כ - haf ha , ךּ - final kaf ka , ך - final haf  ha , ל - lamed la, מ - mem ma, ם - final mem ma, נ - nun na, ן - final nun na, ס - somemeth sa , ע - ayin silent, פּ - pey pa, פ - fay fa, ף‎ - final fay fa , צ - sadi ts, ץ - final sadi ts, ק - koof kA, ר - reash ra, שׁ - shin sh, שׂ - sin si, תּ - taf (with or with out dot always taf) ta, ת - taf ta,

אלף בית

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?