你好 (Nǐ hǎo) - Hello, 你 (nǐ) - you, 好 (hǎo) - good, 人 (rén) - people, 大象 (dà xiàng) - elephant, 熊猫 (xióng māo) - panda, 熊 (xióng) - Bear, 猫 (māo) - cat , 火 (huǒ) - fire, 山(shān) - Mountain, 火山 (huǒ shān) - volcano, 你叫什么名字? (Nǐ jiào shén me míng zì?) - You called what name?, 叫 (Jiào) - Call, 什么 (shén me) - What, 名字 (míng zì) - name, 我叫Peppa (wǒ jiào Peppa) - I called Peppa, 我 (wǒ) - I,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?