alive - חי \ בחיים, an appointment - פגישה, at least - לפחות, certain - בטוח (במשהו), expensive - יקר, a forehead - מצח, to light - להדליק, a lock - מנעול, a match - גפרור, to part - להיפרד, sharp - חד\ מחודד, youth - נעורים, a scar - צלקת, revealed - גילה,

After Twenty Years

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?