вёд, леб, рёв, люб, руб, ког, мед, руг, люд, заб, вяз, зуб, бод, вед, лев, рыб, дев, доб , буб, буд , миг, тег, рог, дяд, сид, щед, коз, лег, сиб, мав.

Слоги оканчивающиеся на звонкий согласный (обучение чтению О.В. Лысенко)

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?