быстро сойтись - get on like a house on fire, прикрывать спину - have someone's back, оставаться на связи - get in touch, пересечься с кем-либо - catch up with, два сапога пара - two peas in a pod, близкие друзья - close friend, зрелость - adulthood, общение - conversation, доступный - available, быть друзьями - be friends with, рассориться с кем-либо - fall out with, заводить друзей - make friends, узнавать - get to know, честный - honest, надежный - reliable, отношение - attitude, деликатный - gentle, застенчивый - shy, беззаботный - careless, терпеливый - patient, недобрый - nasty, очаровательный - charming, смелый - brave, уверенный - confident, серьёзный - serious, энергичный - lively,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?