1) У якому числі 67 одиниць класу тисяч? a) 89867 b) 86798 c) 67898 2) У якому числі 509 одиниць класу одиниць? a) 44509 b) 509464 c) 105906 d) 509905 3) Яке число передує 10000? a) 99999 b) 9999 c) 10001 d) 1000 e) 100000 f) 9000

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?