מִסְפָּר - number, בְּשָׁעָה - at ______ o'clock, עַל יָד - next to, שָׁעָה - hour, אַחַת - one, שְׁתַּיִם - two, שָׁלוֹשׁ - three, אַרְבַּע - four, חָמֵשׁ - five, שֵׁשׁ - six, שֶׁבַע - seven, שְׁמוֹנֶה - eight, תֵּשַׁע - nine, עֶשֶׂר - ten, אֶפֶס - zero,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?