Same here - Те саме, Smth or other - Те чи інше, Give me a shout - Клич мене/ Дай мені знати., Where (were we)? - Де ми зупинились?, You know what? - Знаєшь що?, (It`s a) deal! - Згода/ Домовились, I bet you can`t... - Я присягаю, що ти не зможеш, I think you`re (probably) right - Я думаю, що ти (мабуть) прав/ва, That`s too easy. - Це занадто просто., I challenge you to... - Я кидаю тобі виклик, No problem - Жодних проблем, You`ll never manage to ... - Тобі ніколи не вдасться, Of course I can. - Звичайно зможу,

Phrases for fluency. Issuing and accepting a challenge (Unit 1, Think 4)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?