ŠALTA - KARŠTA, PILNAS - TUŠČIAS, UŽDARYTA - ATIDARYTA, ŠLAPI - SAUSI, ŽEMYN - AUKŠTYN, ŠVARI - PURVINA, LENGVA - SUNKU, GAUTI - DUOTI, AUKŠTAS - ŽEMAS, STATO - GRIAUNA, SENAS - JAUNAS, NAKTIS - DIENA, SĖDI - STOVI,

Priešingos reikšmės žodžiai

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?