actualy - насправді, be left - бути покинутим, blood - кров, get on - підійти, hill - пагорб, luckily - на щастя, queue - черга, wet - вологий, funfair - ярмарок, bumper car - автодромна машина, Ferris wheel - колесо огляду, prize - приз, ride - кататися, roller coaster - американські гірки, water slide - водна гірка, Hung on a minute! - Зачекай!, What do you mean? - Що ти маєш на увазі?,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?