一匹马 - yī pǐ mǎ, 住 - zhù, 河边 - hé biān, 身边 - shēn biān, 孩子 - hái zǐ, 连蹦带跳 - lián bèng dài tiào, 怎么 - zěn me, 愿意 - yuàn yì, 做事 - zuò shì, 欣慰 - xīn wèi, 袋 - dài, 粮食 - liáng shí, 对岸 - duì àn, 答应 - dā yìng, 飞快 - fēi kuài, 哗哗 - huá huá, 流着 - liú zhe, 深 - shēn, 为难 - wéi nán, 要是 - yào shì, 正在 - zhèng zài, 犹豫不决 - yóu yù bù jué, 不远处 - bù yuǎn chù, 小腿 - xiǎo tuǐ, 伯伯 - bó bo, 准备 - zhǔn bèi, 过河 - guò hé, 刚 - gāng, 迈 - mài, 别 - bié, 淹死 - yān sǐ, 低头 - dī tóu, 小松鼠 - xiǎo sōng shǔ, 吃惊 - chī jīng, 翘起 - qiào qǐ, 尾巴 - wěi bā, 认真 - rèn zhēn, 伙伴 - huǒ bàn, 掉进 - diào jìn, 冲走 - chōng zǒu, 主意 - zhǔ yì, 只好 - zhǐ hǎo, 还是 - hái shì, 浅 - qiǎn, 试试 - shì shì, 知道 - zhī dào, 发现 - fā xiàn, 那么 - nà me, 最后 - zuì hòu, 顺利 - shùn lì,
0%
汉语 第八册 第五课 小马过河 汉字 拼音
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Shindyqg
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nổ bóng bay
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?