get up - вставать, have a shower - принимать душ, get dressed - переодеваться , have breakfast - завтракать, clean your teeth - чистить зубы, go to school - идти в школу, have lunch - обедать, come home - приходить домой, have dinner - ужинать, do homework - делать домашнюю работу, tidy your room - убираться в комнате, go to bed - ложиться спать,

daily routine комарова 6 класс

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?