姐姐 - Jiějie старшая сестра, 还有 - hái yǒu ещё, также, к тому же, 很多 - hěnduō очень много, 贺卡 - hèkǎ поздравительная открытка, 手套 - shǒutào перчатки, 破 - pò рваться, 围巾 - wéijīn шарф, 丢 - diū терять, 条 - tiáo сч. слово (полоска), 知道 - zhīdào знать, понимать, 需要 - xūyào нуждаться, надо, 上网 - shàngwǎng заходить в интернет, 资料 - zīliào материал, данные, 正在 - zhèngzài как раз, здесь и сейчас, 聊天儿 - liáotiānr общаться, болтать, 先 - xiān сперва, во-первых,
0%
Сизова 7 класс (урок 5)
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Elenalaoshi
Китайский
Сизова 7 класс
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?