姐姐 - Jiějie старшая сестра, 还有 - hái yǒu ещё, также, к тому же, 很多 - hěnduō очень много, 贺卡 - hèkǎ поздравительная открытка, 手套 - shǒutào перчатки, 破 - pò рваться, 围巾 - wéijīn шарф, 丢 - diū терять, 条 - tiáo сч. слово (полоска), 知道 - zhīdào знать, понимать, 需要 - xūyào нуждаться, надо, 上网 - shàngwǎng заходить в интернет, 资料 - zīliào материал, данные, 正在 - zhèngzài как раз, здесь и сейчас, 聊天儿 - liáotiānr общаться, болтать, 先 - xiān сперва, во-первых,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?