голова болит - başım ağrıyor, горло болит - boğazım ağrıyor, из носа течет - burnum akıyor, у меня температура - ateşim var, кашлять - öksürmek, глаза покраснели - gözlerim kızardı, рука сломана - kolum kırık, чесаться - kaşınmak, палец болит - parmağım acıyor, принимать лекарство - ilaç almak, получать лечение - tedavi olmak, мерять давление - tansiyon ölçmek, получать укол - iğne olmak, проконсультироваться - bir şey danışmak, взвеситься - tartılmak, купить очки - gözlük almak, сдать анализы - tahlil yaptırmak, жалоба - şikayet, осмотр - muayene, слабый - halsız, охрипший голос - kısık ses, что со мной - neyim var, предполагаю - sanırım, симптомы - belirtiler, жаропонижающее - ateş düşürücü, обезболивающее - ağrı kesici, сироп от кашля - öksürük şurubu, ушные капли - kulak damlası, спрей для носа - burun spreyi, рецепт - reçete, больничный - rapor,
0%
Турецкий язык. А1 Болезни и лечение
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Nastenahu
No age
Yetişkin
İlköğretim
ortaokul
Orta öğretim
Üniversite
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?