занимать у кого-л. - borrow, занимать кому-л. - lend, влезать в долги - get into debt, не мочь позволить - can't afford, сберегать - save, тратить (попусту) - waste, заём, кредит - loan, выводить деньги со счета - take out, копить - save up, выплатить (долг) - pay back, иметь дело с - deal with, снимать деньги ( в банкомате) - withdraw, ипотечный кредит - mortgage, долг - debt, зарплата - salary, взимать плату - to charge, быть должным - to owe, зарабатывать - to earn, тратить - to spend,

Английский язык. В1. Деньги

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?