beautiful - יפה, big - גדול, busy - עסוק, careful - זהיר, clean - נקי, clever - חכם, dirty - מלוכלך, fat - שמן, friendly - ידידותי, funny - מצחיק, happy - מאושר, interesting - מענין, nice - נחמד, quiet - שקט, quick - מהיר, sad - עצוב, strong - חזק, thin - רזה,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?