1) 3x1 a) 3 b) 6 c) 9 d) 1 2) 3x2 a) 3 b) 9 c) 6 d) 2 3) 3x3 a) 3 b) 6 c) 9 d) 1 4) 3x4 a) 18 b) 12 c) 16 d) 14 5) 3x5 a) 15 b) 10 c) 20 d) 19 6) 3x6 a) 16 b) 14 c) 12 d) 18 7) 3x7 a) 12 b) 20 c) 27 d) 21 8) 3x8 a) 24 b) 22 c) 28 d) 32 9) 3x9 a) 30 b) 21 c) 27 d) 24 10) 3x10 a) 10 b) 30 c) 20 d) 3

九九乘法:3的乘法-隨機排列

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?