начинать - begin - began - begun, разбивать, ломать - break - broke - broken, приносить, привозить - bring - brought - brought, строить - build - built - built, покупать - buy - bought - bought, (с)ловить, поймать - catch - caught - caught, выбирать - choose - chose - chosen, приходить, приезжать - come - came - come, резать, рубить - cut - cut - cut, делать - do - did - done,

Юхнель 7 класс / Irregular verbs (1-10) 4

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?