1) 橡皮xiàngpi a) b) c) d) 2) 铅笔qiānbǐ a) b) c) d) 3) 书包shūbāo a) b) c) d) 4) 文具 wén jù a) b) c) d) 5) 本子 běn zǐ a) b) c) d) 6) 书 shū a) b) c) d) 7) 文具盒 wén jù hé a) b) c) d) 8) 笔 bǐ a) b) c) d) 9) 尺子 chǐ zi a) b) c) d) 10) 毛笔 máo bǐ a) b) c) d) 11) 剪刀 jiǎn dāo a) b) c) d) 12) 卷笔刀 juǎn bǐ dāo a) b) c) d) 13) 蜡笔 là bǐ a) b) c) d) 14) 文具店 wén jù diàn a) b) c) d) 15) 文件夹 wén jiàn jiā a) b) c) d) 16) 胶水 jiāo shuǐ a) b) c) d) 17) 胶棒 jiāo bàng a) b) c) d) 18) 彩纸 cǎi zhǐ a) b) c) d)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?