ài hào - 爱好, tán gāng qín - 弹钢琴, chàng gē - 唱歌, tīng yīn yuè - 听音乐, biān - 边, dú shū - 读书, xiǎoshí - 小时, xǐhuɑn - 喜欢,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?