before - до, early - рано, late - пізно, park - парк, together - разом, when - коли, Free-time activities - Дозвілля, go out - виходити гуляти, go shopping - ходити по магазинах, go to the cinema - ходити до кінотеатру, hang out with friends - гуляти/розважатися з друзями, listen to music - слухати музику, play board games - грати в настільні ігри, play chess - грати в шахи, read magazines - читати журнали, surf the Net - «сидіти» в інтернеті, talk on the phone - розмовляти по телефону, watch DVDs - дивитися DVD,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?