get up, wake up, make the bed, do exercises, wash my hands and face, brush my teeth, brush my hair, have breakfast, have lunch, get dressed, go to school, come home, have dinner, take a shower, go to bed, get into bed.

Распорядок дня 4.1 обучение

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?