палец ноги - toe, фонарик - torch, финики - dates, абзац - passage, наблюдать, как другие готовят - to observe others cooking, Одно остается неизменным. - One thing remains the same., консервная банка - tin, часто - frequently, пароваркa - steamer, скороваркa - pressure cooker, кроме того - additionally, вентиляторная печь - fan oven, относительно - relatively, желание - desire, Я бросил курить. - I gave up smoking., на протяжении - throughout, крошкa - crumble, тушеный - stewed, потреблять - consume, требовать - require,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?