الدّراسة - The Study, العام الدّراسيّ - The school year, السّنة الدّراسيّة - The school year, الجدوال الدّراسيّ - The school Schedule, اليوم الدّراسيّ - The School day, المواد الدّراسيّة - The school subjects, أيّام - Days, شهر - Month, أشهر - Monthes, اللّوحة - The board, حصّة - Period, حصص - Periods, الصّف - The class, الثّقافة الإسلاميّة - Islamic Studies, اللّغة العربيّة - Arabic language, الرّياضيّات - The Math, العلوم - The science, الحاسوب - The Technology, اُنْظُرْ - Look, اُكْتُبْ - Write, تَبْدَأُ - Start, تنتهي - End, الاختبارات - Tests, طويلة - Long, كلّيّة الطّب - Medical Collage, كلّيّة التّربية - Educational collage, أدْرسُ - I study, الآن - Now, الاستراحة - The break, المكتبة - The library, المختبر - The science lab, الوقت - The time, اِختبار - Test,

Unit 7 The Studying

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?