музыкант - 音乐家 yīnyuèjiā, музыковедение - 音乐学 yīnyuèxué, музыковед - 音乐学家 yīnyuè xuéjiā, преподаватель музыки - 音乐老师 yīnyuè lǎoshī, преподаватель фортепиано - 钢琴老师 gāngqín lǎoshī, певец - 歌唱家 gēchàngjiā, композитор - 作曲家 zuòqǔjiā, фортепиано - 钢琴 gāngqín, знаки альтерации - 变音(记)号 biànyīn (jì)hào, диез - 升号 shēnghào, бемоль - 降号 jiànghào, бекар - 还原(记)号 huányuán (jì)hào, музыка - 音乐 yīnyuè, тональность - 调性 diàoxìng, мажорные тональности - 大调式的调性 dàdiàoshì de diàoxìng, минорные тональности - 小调式的调性 xiǎodiàoshì de diàoxìng, C-dur - C大调 C dàdiào, Des-dur - 降D大调 jiàng D dàdiào, D-dur - D大调 D dàdiào, Es-dur - 降E大调 jiàng E dàdiào, E-dur - E大调 E dàdiào, F-dur - F大调 F dàdiào, Fis-dur - 升F大调 shēng F dàdiào,
0%
"Музыкальная" лексика
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Kjcnsk
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?