keep on having a row - продолжать ссориться, get mad - разозлиться, trust each other - доверять друг другу, feel like walking - хотеть прогуляться, It's out of the question! - Об этом не может быть и речи!, the other day .... on condition - на днях .... при условии, tell the truth - по правде говоря, go to the hospital - отправиться в больницу, go to school - идти в школу, play the guitar - играть на гитаре, in detail - подробно, в деталях, come screaming - ворваться с криком, make smb furious - привести кого-нибудь в ярость, wake up by smb screaming - разбудить криками, in a harry - в спешке, from head to foot - с головы до ног, as a result - в результате, put up with - смириться с, have a good time - хорошо провести время,
0%
Form 10(ADL) Unit 3 Lesson 7(2)
Chia sẻ
bởi
Zoyamahiliavets
10 класс
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?