sociable, умный, boastful, polite, любящий командовать, доверять, honest, болтать, застенчивый, to get on well with, to tell the truth, интересоваться, ленивый, забавный, kind, careful, помогатор (отзывчивый), friendly.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?