автобус - coach, паром - ferry, грузовик - lorry ( AmE truck), мотоцикл - motorbike, шоссе - motorway (AmE freeway), скутер - scooter, трамвай - tram, метро - the underground (AmE subway), микроавтобус - van, авария - car crash, велосипедная дорожка - cycle lane, штраф за парковку - parking fine, пешеходная зона - pedestrian zone, бензозаправка - petrol station, дорожные работы - roadworks, час пик - rush hour, ремень безопасности - seat belt, ограничение скорости - speed limit, светофор - traffic lights, пешеходный переход - zebra crossing (AmE pedestrian crossing), стоянка такси - taxi rank, отправляться - set off, забрать кого-то - pick sb up, приземлиться - land, в итоге оказаться - end up, подняться на борт - board, достичь - reach, исчерпать - run out of, отбыть - depart, сесть - get on,

Английский язык. Words B1/ Transportation

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?