1) FACE a) פרצוף b) נעלב c) מאושר 2) LIPS a) פרצוף b) שפתיים c) גאה 3) PROUD a) מסמיק b) נעלב c) גאה 4) HAPPY a) מאושר b) שמח c) עצוב 5) BLUSH a) מאושר b) מסמיק c) מתבייש 6) SAD a) עצוב b) מאושר c) גאה 7) SHY a) נעלב b) מסמיק c) מתבייש 8) INSULTED a) נעלב b) כועס c) בוכה 9) SMILING a) מחייך b) כועס c) בוכה 10) CRYING a) כועס b) עצוב c) בוכה 11) ANGRY a) כועס b) עצוב c) מתבייש

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?