日 - The Sun; date (rì), 月 - The Moon, month (kŏu), 水 - water (shuĭ), 火 - fire (huŏ), 山 - moutain (shān), 林 - brush, also a surname (lín), 人 - people; person (rén), 口 - mouth (kŏu), 你好 - hello (nĭ hăo), 毛笔 - calligraphy pen (máo bĭ), 叫 - be called; yell (jiào), 白大伟 - David White (bái dà wĕi), 李兰兰 - Lan Lan Li (lĭ lán lan), 再见 - good bye (zài jiàn), 同学 - student/s; classmate/s (tóng xué), 喜欢 - like (xĭ huān), 蓝色 - blue (colour) (lán sè), 篮球 - basketball (làn qiú), 去 - to go (qù), 游泳 - swimming (yóu yŏng), 跑步 - to run, running (păo bù), 谁 - who (shuì / shéi), 欢迎 - welcome (huān yÍng), 请进 - Please come in (qĭng jìn), 谢谢 - thanks, thank you (xié xie), 祝你快乐 - wish you happy (zhù nĭ kuài lè), 尺 - ruler (chĭ), 剪刀 - scissors (jiăn dào), 最 - the most (zuÌ), 知道 - know (zhī dāo),
0%
Y9 revision characters (nihao 1)
Chia sẻ
bởi
Tye1
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?