пылесос - vacuum cleaner , швабра - mop, утюжение - ironing, складывание белья - laundry-folding, наполнитель для кошачьего туалета - cat litter, охрана - security, робо-повар - robotic chef (kitchen robot) , газонокосилка - lawn mower, хозяйственные - household, домашние - domestic, просить что-то - ask sb for st, верить во что-то - believe in, выбирать между - choose between, зависеть от - depend on, ждать с нетерпением (чего-то) - looking forward to , платить за что-то - pay for, тратить деньги на - spend money on, хорош в чем-то - good at, заинтересован в чем-то - interested in, горд чем-то - proud of, обеспокоен чем-то - worried about, устал от чего-то - tired of, отличный от чего-то - different from , взволнован по поводу - excited about , сыт по горло - fed up with, камера ночного видения - night-vision camera,
0%
Английский язык B1 Household robots
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Nastenahu
No age
Yetişkin
ortaokul
Üniversite
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?