un bateau - ship, tomber malade - get sick, mourir - die, s'appelait - call, église - church, propre à soi - own, chasser - hunt, planter du maïs - plant corn, apprendre - learn, nourriture - food, vêtements - clothes, automne - fall / spring, apporter - bring, cerf, manger - eat, reconnaissant - thankful,

The history of Thanksgiving vocabulary

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?