accept - принимать, соглашаться, appreciate - ценить, быть признательным, charitable - благотворительный, determine - определять, устанавливать, решать, donate - пожертвовать, generosity - щедрость, gratitude - благодарность, признательность, knowledgeable - осведомленный, offend - обижать, poverty - бедность, нищета, require - требовать, нуждаться, rewarding - стоящий,

Form 10(ADL) Unit 4 Lesson 4

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?