日记 rìjì - дневник, 公园 gōngyuán - парк, 礼物 lǐwù - подарок, 送 sòng - посылать; отправлять , 对不起 duìbuqǐ - извините!, 不客气 bùkèqì - пожалуйста! не стоит благодарности! не за что!, 爱好 àihào - хобби, 阿姨 āyí - тётя, 回答 huídá - отвечать, 跳舞 tiàowǔ - танцевать, 点心 diănxīn - сладости, 事儿 shìr - дело, занятие, 晚 wǎn - поздний, 回来 huílái - возвратиться; назад!, 电话 diànhuà - телефонный звонок;, 给 gěi - давать, 一定 yīdìng - обязательно, 东京 dōngjīng - Токио, 上海 shànghǎi - Шанхай, 遛狗 liùgǒu - выгуливать собаку, 化妆品 huàzhuāngpǐn - косметика, 浴盐 yùyán - соль для ванны,

Рук. 6 класс урок 1-5

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?